EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comminuting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comminuting
comminute /'kɔminju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tán nhỏ, nghiền nhỏ
chia nhỏ (tài sản)
← Xem thêm từ comminutes
Xem thêm từ comminution →
Từ vựng liên quan
c
co
com
in
mi
min
minuting
nu
nut
om
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…