ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comminuting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comminuting


comminute /'kɔminju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tán nhỏ, nghiền nhỏ
  chia nhỏ (tài sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…