ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minuting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minuting


minute /'minit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phút
to wait ten minutes → chờ mười phút
  một lúc, một lát, một thời gian ngắn
wait a minute → đợi một lát
  (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
  (ngoại giao) giác the
  (số nhiều) biên bản
the minutes of a meeting → biên bản của một cuộc họp
'expamle'>to the minute
  đúng giờ
=to leave at five o'clock to the minute → ra đi đúng lúc năm giờ
'expamle'>the minute
  ngay khi
=I'll tell him the minute [that] he gets here → tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây

ngoại động từ


  tính phút
  thảo, viết; ghi chép
to minute something down → ghi chép việc gì
  làm biên bản, ghi biên bản

tính từ


  nhỏ, vụn vặt
minute details → chi tiết nhỏ
  kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
a minute investigation → một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a minute decription → sự miêu tả cặn kẽ

@minute
  phút // nhỏ, không đáng kể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…