EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comites
comes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch máu chạy dọc dây thần kinh
← Xem thêm từ comitant
Xem thêm từ comitia →
Từ vựng liên quan
c
co
com
it
mi
mite
mites
om
omit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…