EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comeuppance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comeuppance
comeuppance /,kʌm'ʌpəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng
← Xem thêm từ comets
Xem thêm từ comeuppances →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
co
com
come
me
om
pa
pan
pp
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…