ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comets


comet /'kɔmit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học)
  sao chổi

@comet
  (thiên văn) sao chổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…