EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comets
comet /'kɔmit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học)
sao chổi
@comet
(thiên văn) sao chổi
← Xem thêm từ cometical
Xem thêm từ comeuppance →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
comet
me
met
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…