Câu ví dụ:
Come to “Late Winter” – an improvised acoustic concert by composer/pianist Vu Nhat Tan and percussionist Tran Xuan Hoa.
Nghĩa của câu:improvised
Ý nghĩa
@improvised /'imprəvaizd/
* tính từ
- ứng khẩu
- làm ứng biến, làm ngay được@improvise /'imprəvaiz/
* ngoại động từ
- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)
- làm ứng biến, làm ngay được
=to improvise a bed out of leaves+ ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây