EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
combustibles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
combustibles
combustible /kəm'bʌstəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ cháy, dễ bắt lửa
dễ khích động; bồng bột
danh từ
((thường) số nhiều) chất đốt
← Xem thêm từ combustibleness
Xem thêm từ combustibly →
Từ vựng liên quan
bl
bus
bust
c
co
com
comb
combust
combustible
ible
mb
om
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…