combat /'kɔmbət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
single combat → trận đánh tay đôi
combat of wits → cuộc đấu trí
động từ
đánh nhau, chiến đấu
to combat with (against) somebody → đánh nhau với ai, đọ sức với ai
to combat for something → chiến đấu vì cái gì