ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combatted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combatted


combat /'kɔmbət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
single combat → trận đánh tay đôi
combat of wits → cuộc đấu trí

động từ


  đánh nhau, chiến đấu
to combat with (against) somebody → đánh nhau với ai, đọ sức với ai
to combat for something → chiến đấu vì cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…