EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
combative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
combative
combative /'kɔmbətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ
← Xem thêm từ combating
Xem thêm từ combatively →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
c
co
com
comb
combat
mb
mba
om
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…