combatant /'kɔmbətənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chiến đấu, tham chiến
combatant comrades → bạn chiến đấu
combatant forces → lực lượng chiến đấu
combatant arms → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
combatant officers → những sĩ quan trực tiếp tham chiến
danh từ
chiến sĩ, người chiến đấu