ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combatants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combatants


combatant /'kɔmbətənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chiến đấu, tham chiến
combatant comrades → bạn chiến đấu
combatant forces → lực lượng chiến đấu
combatant arms → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
combatant officers → những sĩ quan trực tiếp tham chiến

danh từ


  chiến sĩ, người chiến đấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…