Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comb-out
comb-out /'koumaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết) (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)