EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colure
colure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thiên văn) đường phân chi
← Xem thêm từ columns
Xem thêm từ colza →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lur
lure
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…