ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colour-blindness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colour-blindness


colour-blindness /'kʌlə,blaindnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng mù mắt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…