EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colour-blind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colour-blind
colour-blind /'kʌləblaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) mù màu (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
← Xem thêm từ colour-bar
Xem thêm từ colour-blindness →
Từ vựng liên quan
bl
blin
blind
c
co
col
colour
in
li
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…