ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collocated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collocated


collocate /'kɔləkeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự

@collocate
  sắp xếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…