EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collocate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collocate
collocate /'kɔləkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
@collocate
sắp xếp
← Xem thêm từ collisions
Xem thêm từ collocated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
co
col
lo
loca
locate
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…