EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collectedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collectedly
collectedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bình tựnh, điềm tựnh
← Xem thêm từ collected
Xem thêm từ collectedness →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collect
collected
ec
ect
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…