EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collarette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collarette
collarette /,kɔlə'ret/ (collarette) /,kɔlə'ret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
cổ áo lông
← Xem thêm từ collaret
Xem thêm từ collaring →
Từ vựng liên quan
are
c
co
col
collar
collaret
la
lar
olla
re
ret
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…