ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collaret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collaret


collaret /,kɔlə'ret/ (collarette) /,kɔlə'ret/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
  cổ áo lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…