EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collar-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collar-work
collar-work /'kɔləwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)
← Xem thêm từ collar-cell
Xem thêm từ collared →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collar
la
lar
olla
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…