ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collar-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collar-work


collar-work /'kɔləwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…