EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collar-cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collar-cell
collar-cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào cổ áo
← Xem thêm từ collar-button
Xem thêm từ collar-work →
Từ vựng liên quan
c
ce
cell
co
col
collar
el
ell
la
lar
olla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…