Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collapsable
collapsable /kə'læpsəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ nát (toà nhà) sự gãy vụn ra sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ) sự sụt giá, sự phá giá (tiền) (y học) sự xẹp sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần