ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collaborates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collaborates


collaborate /kə'læbəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cộng tác
  cộng tác với địch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…