EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colitises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colitises
colitis /kɔ'laitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm ruột kết
← Xem thêm từ colitis
Xem thêm từ collaborate →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colitis
is
it
li
lit
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…