ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold-storage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold-storage


cold-storage /'kould,stɔ:ridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
  sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…