EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold feet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold feet
cold feet /'kould'fi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hèn nhát
(quân sự) sự trốn (không dám) ra trận
← Xem thêm từ cold cuts
Xem thêm từ cold-fish →
Từ vựng liên quan
c
co
col
cold
fee
feet
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…