ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold feet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold feet


cold feet /'kould'fi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hèn nhát
  (quân sự) sự trốn (không dám) ra trận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…