EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold cuts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold cuts
cold cuts /'kould'kʌts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh)
← Xem thêm từ cold cream
Xem thêm từ cold feet →
Từ vựng liên quan
c
co
col
cold
cut
cuts
old
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…