EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold-blooded
cold-blooded /'kould'blʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có máu lạnh (cá, rắn...)
lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm
cold blooded cruelty
→ sự tàn ác, sự nhẫn tâm
bình tĩnh, thản nhiên
← Xem thêm từ cold backup
Xem thêm từ cold-bloodedly →
Từ vựng liên quan
bl
blood
blooded
c
co
col
cold
lo
loo
od
ode
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…