ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coiling


coil /kɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộn
a coil of rope → cuộn thừng
  vòng, cuộn (con rắn...)
  mớ tóc quăn
  (điện học) cuộn (dây)
  (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)

động từ


  cuộn, quấn
the snake coiled up in the sun → con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
to coil oneself in bed → nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
the snake coiled [itself] round the branch → con rắn quấn quanh cành cây
  quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

@coil
  (Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)

@coil
  (máy tính) cuộn (dây)
  induction c. cuộn cảm ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…