EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coiler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coiler
coiler
Phát âm
Ý nghĩa
xem coil
← Xem thêm từ coiled
Xem thêm từ coiling →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
coil
er
oil
oiler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…