EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cohorts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cohorts
cohort /'kouhɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) đội quân
bọn người tụ tập
← Xem thêm từ cohort
Xem thêm từ cohos →
Từ vựng liên quan
c
co
coho
cohort
ho
oh
oho
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…