EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cognoscible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cognoscible
cognoscible /kɔg'nɔsibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) có thể nhận thức được
← Xem thêm từ cognoscenti
Xem thêm từ cognovit →
Từ vựng liên quan
bl
c
ci
co
cog
ible
no
nos
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…