EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cognominal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cognominal
cognominal
Phát âm
Ý nghĩa
xem cognomen
← Xem thêm từ cognomina
Xem thêm từ cognoscente →
Từ vựng liên quan
c
co
cog
cognomina
in
mi
min
no
nomina
Nominal
nominal
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…