EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cognation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cognation
cognation
Phát âm
Ý nghĩa
xem cognate
← Xem thêm từ cognates
Xem thêm từ cognet →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cog
gnat
ion
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…