ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cognates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cognates


cognate /'kɔgneit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùng họ hàng; (Ê cốt) có họ về đằng mẹ
  cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
English and German are cognate languages → tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
  cùng bản chất tương tự

danh từ


  vật cùng nguồn gốc
  bà con gần, họ hàng gần; (Ê cốt) bà con về đằng mẹ
  (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)

@cognate
  (Tech) tương tự, cùng gốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…