EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cogitator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cogitator
cogitator
Phát âm
Ý nghĩa
xem cogitate
← Xem thêm từ cogitativeness
Xem thêm từ cogitators →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cog
gi
it
ita
or
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…