EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cogitativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cogitativeness
cogitativeness /'kɔdʤitətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ
← Xem thêm từ cogitatively
Xem thêm từ cogitator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cog
cogitative
en
gi
it
ita
ss
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…