EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coffin-bone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coffin-bone
coffin-bone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xương móng ngựa
← Xem thêm từ coffin
Xem thêm từ coffin-maker →
Từ vựng liên quan
bo
bone
c
co
coffin
fin
in
of
off
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…