EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coexisting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coexisting
coexist /'kouig'zist/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chung sống, cùng tồn tại
← Xem thêm từ coexistent
Xem thêm từ coexists →
Từ vựng liên quan
c
co
coexist
ex
exist
existing
in
is
st
sting
ti
tin
ting
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…