ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coexist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coexist


coexist /'kouig'zist/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chung sống, cùng tồn tại

Các câu ví dụ:

1.   With residents of both major cities in the country realizing that the air they breathe in is unhealthy, and that they are helpless in changing it, they are devising ways to coexist with it.


Xem tất cả câu ví dụ về coexist /'kouig'zist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…