ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coexistence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coexistence


coexistence /'kouig'zistəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chung sống, sự cùng tồn tại
peaceful coexistence → sự chung sống hoà bình

@coexistence
  sự cùng tồn tại

Các câu ví dụ:

1. "The parties often find solutions to end the cases early through trademark transfer agreements, coexistence agreements, the withdrawal or cancellation of trademark applications," he said.


Xem tất cả câu ví dụ về coexistence /'kouig'zistəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…