EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codifying
codify /'kɔdisil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
sự chuyển sang mật mã
hệ thống hoá
@codify
đánh mã
← Xem thêm từ codify
Xem thêm từ coding →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
codify
dif
fy
fyi
if
in
od
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…