ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ codify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng codify


codify /'kɔdisil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
  sự chuyển sang mật mã
  hệ thống hoá

@codify
  đánh mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…