EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coctailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coctailed
coctailed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị cắt cộc đuôi (ngựa)
← Xem thêm từ cocottes
Xem thêm từ coctease →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
c
co
led
oc
oct
octa
ta
tail
tailed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…