ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockpits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockpits


cockpit /'kɔkpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ chọi gà, bãi chọi gà
  trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
  (hàng không) buồng lái (của phi công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…