ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockpit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockpit


cockpit /'kɔkpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ chọi gà, bãi chọi gà
  trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
  (hàng không) buồng lái (của phi công)

Các câu ví dụ:

1. The other black box - the cockpit voice recorder - was found on Wednesday, and has been sent to Beijing for examination by experts.


Xem tất cả câu ví dụ về cockpit /'kɔkpit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…