EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockloft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockloft
cockloft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gác áp mái
← Xem thêm từ cockles
Xem thêm từ cockney →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
ft
lo
loft
oc
ock
of
oft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…