ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockles


cockle /'kɔkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) sò
  vỏ sò ((cũng) cockle shell)
  xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)
to warm the cockles of someone's heart
  (xem) heart

danh từ


  lò sưởi
  nếp xoắn, nếp cuộn
  vết nhăn

động từ


  cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
  vò nhàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…