ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocker


cocker /'kɔkə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)

danh từ


  (động vật học) giống chó cốc (Tây ban nha)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…