ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocked hat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocked hat


cocked hat /'kɔkt'hæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ ba góc không vành
to knock into cocked_hat
  bóp méo, làm cho méo mó
  đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
  phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…